Có 2 kết quả:
西格馬 xī gé mǎ ㄒㄧ ㄍㄜˊ ㄇㄚˇ • 西格马 xī gé mǎ ㄒㄧ ㄍㄜˊ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sigma (Greek letter Σσ)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sigma (Greek letter Σσ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0